翻訳と辞書
Words near each other
・ NGH
・ Nghambaku
・ NGHBRS
・ Nghi Lộc District
・ Nghi Sơn Refinery
・ Nghi Tran
・ Nghi Xuân District
・ Nghia-Sinh International
・ Nghiên Loan
・ Nghonji
・ NGHS
・ Nghĩa Hành District
・ Nghĩa Hò
・ Nghĩa Hòa
・ Nghĩa Hưng
Nghĩa Hưng District
・ Nghĩa Lộ
・ Nghĩa Phương
・ Nghĩa Trung
・ Nghĩa Tá
・ Nghĩa Đàn District
・ Nghệ An Province
・ Nghệ Tĩnh Province
・ Nghệ-Tĩnh Soviets
・ NGI
・ Ngia
・ Ngiam Tee Liang
・ Ngiangri
・ Ngie language
・ Ngiemboon language


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Nghĩa Hưng District : ウィキペディア英語版
Nghĩa Hưng District

Nghĩa Hưng is a rural district of Nam Định Province in the Red River Delta region of Vietnam. As of 2003 the district had a population of 202,231.〔(【引用サイトリンク】title=Districts of Vietnam )〕 The district covers an area of 250 km². The district capital lies at Liễu Đề .〔
==Subdivisions==

Nghia Hung is administratively divided into 25 subdivisions:
* 3 township (thị trấn): Liễu Đề - district capital, Rạng Đông and Qũy Nhất and
* 22 communes (xã): Nghĩa Đồng, Nghĩa Thịnh, Nghĩa Minh, Hoàng Nam, Nghĩa Châu, Nghĩa Thái, Nghĩa Trung, Nghĩa Sơn, Nghĩa Lạc, Nghĩa Hồng, Nghĩa Phong, Nghĩa Phú, Nghĩa Bình, Nghĩa Tân, Nghĩa Thành, Nghĩa Lâm, Nghĩa Hùng, Nghĩa Hải, Nghĩa Thắng, Nghĩa Lợi, Nghĩa Phúc, Nam Điền.

抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Nghĩa Hưng District」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.